Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pollster
/'poulstə/
Jump to user comments
danh từ
  • (thường) ghuộm máu lấu thái nhầm của nhân dân về vấn đề gì)
Related words
Related search result for "pollster"
Comments and discussion on the word "pollster"