Jump to user comments
tính từ
- chính trị
- political economy
kinh tế chính trị
- a political organization
một tổ chức chính trị
- a political prisoner
tù chính trị
- a political crisis
một cuộc khủng hoảng chính trị
- (thuộc) việc quản lý nhà nước, (thuộc) chính quyền
- political agent
cán sự (của chính quyền)
danh từ