Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
polisson
Jump to user comments
danh từ
  • trẻ ranh mãnh
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người phóng đãng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) trẻ lang thang bẩn thỉu
tính từ
  • phóng đãng, phóng túng
    • Chanson polissonne
      bài hát phóng túng
Related search result for "polisson"
Comments and discussion on the word "polisson"