Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
polissoir
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • dụng cụ mài nhẵn, dụng cụ đánh bóng
  • cái mài móng tay
  • (khảo cổ học) bàn mài
Related search result for "polissoir"
Comments and discussion on the word "polissoir"