Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Words pronounced/spelled similarly to
"police chief"
placebo
pupilship
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
chánh
chủ biên
ám chỉ
chánh sứ
huyện đường
chánh văn phòng
cẩm
che
phó văn phòng
bang tá
phó phòng
quản đạo
lạc tướng
cai tuần
mọt già
quận trưởng
phủ thừa
chủ bút
bang trưởng
đốc phủ sứ
trưởng phòng
cai tổng
thủ trưởng
thống lĩnh
chánh tổng
cột trụ
công lực
quân cảnh
đô đốc
đích thân
quan trọng
bắt bớ
bót
đánh bạt
công an
án ngữ
giải tán
cảnh sát
bá
đẫy túi
áp giải
áp đảo
cạm bẫy
a ha
trưởng
bán kính
giao cảnh
bao vây
bàn giao
bẫy
Lê Đại Hành
Phong Trào Yêu Nước
ca trù
Hà Nội