Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
pole-ax
/'poulæks/ Cách viết khác : (pole-axe) /'poulæks/
Jump to user comments
danh từ
  • rìu giết thịt (ở lò mổ)
  • (sử học) rìu chiến
ngoại động từ
  • giết bằng rìu
Related search result for "pole-ax"
Comments and discussion on the word "pole-ax"