Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pois
Jump to user comments
{{pois}}
danh từ giống đực
  • đậu Hà Lan (cây, quả, hạt)
  • chấm tròn
    • Cravate à pois
      ca vát có chấm tròn
    • petit pois
      đậu Hà Lan hột tươi
    • Poix, poids, pouah.
Related words
Related search result for "pois"
Comments and discussion on the word "pois"