Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pochette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • túi nhỏ, gói nhỏ
  • khăn cài túi ngực
  • hộp compa, hộp đựng bút (của học sinh)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đàn violông nhỏ
Related search result for "pochette"
Comments and discussion on the word "pochette"