French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
phó từ
- thà
- Plutôt mourir que humilier
thà chết hơn chịu nhục
- hơn là
- Il est indolent plutôt que paresseux
nó uể oải hơn là lười
- (thân mật) cũng khá
- Il est plutôt bavard
nó cũng ba hoa
- Ce n'est pas lui mais plutôt sa femme qui en est responsable
không phải anh ta mà là vợ anh ta chịu trách nhiệm về việc ấy
- ou plutôt
hay đúng hơn là
- Il dort, ou plutôt il somnole
nó ngủ, hay đúng hơn là nó ngủ gà