Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pluches
Jump to user comments
danh từ giống cái số nhiều
  • (thông tục) vỏ gọt ra; rau nhặt bỏ
    • aux pluches!
      đi gọt khoai đi!
Related search result for "pluches"
Comments and discussion on the word "pluches"