Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
plodder
/'plɔdə/
Jump to user comments
danh từ
  • người đi nặng nề, người lê bước
  • người làm cần cù, người làm cật lực
Related words
Related search result for "plodder"
Comments and discussion on the word "plodder"