Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
player
/'pleiə/
Jump to user comments
danh từ
  • (thể dục,thể thao) cầu thủ, đấu thủ
  • nhạc sĩ (biểu diễn)
  • (sân khấu) diễn viên
  • cầu thủ nhà nghề (crickê, bóng chày)
    • Gentlemen versus Players
      đội không chuyên đấu với đội nhà nghề
  • người đánh bạc
Related search result for "player"
Comments and discussion on the word "player"