Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
playbill
/'pleibil/
Jump to user comments
danh từ
  • áp phích quảng cáo, tuồng kịch
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình biểu diễn (tuồng kịch...)
Related search result for "playbill"
Comments and discussion on the word "playbill"