French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- mâm (ở súng kiểu xưa, ở máy in, ở kính hiển vi..)
- (kỹ thuuật) nắp bịt, lá sập
- (thông tục) miệng lưỡi
- Avoir une fameuse platine
miệng lưỡi cừ lắm
danh từ giống đực
tính từ (không đổi)
- (có) màu bạch kim
- Cheveux platine
tóc màu bạch kim