Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
platine
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • bàn máy (đồng hồ)
  • mâm (ở súng kiểu xưa, ở máy in, ở kính hiển vi..)
  • tấm mặt (ổ khóa)
  • (kỹ thuuật) nắp bịt, lá sập
  • (thông tục) miệng lưỡi
    • Avoir une fameuse platine
      miệng lưỡi cừ lắm
danh từ giống đực
  • platin, bạch kim
tính từ (không đổi)
  • (có) màu bạch kim
    • Cheveux platine
      tóc màu bạch kim
Related search result for "platine"
Comments and discussion on the word "platine"