Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
plantation
/plæn'teiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • vườn ươm
  • đồn điền (bông, cà phê...)
  • (sử học) sự di dân sang thuộc địa
  • (sử học) thuộc địa
Related words
Related search result for "plantation"
Comments and discussion on the word "plantation"