Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
planque
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thông tục) nơi giấu
  • (thông tực) hầm trú ẩn
  • (thân mật) công việc bở
    • Il a trouvé une planque
      nó đã vớ được một công việc bở
Related search result for "planque"
Comments and discussion on the word "planque"