Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
plainte
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • lời phàn nàn, lời kêu ca
    • Des plaintes malfondées
      những lời kêu ca vô căn cứ
  • lời rên rỉ; tiếng rên rỉ
    • Les plaintes d'un malade
      những tiếng rên rỉ của người bệnh
  • (nghĩa bóng) tiếng vi vu, tiếng rì rầm
    • Les plaintes du vent
      tiếng gió vi vu
  • (luật học, pháp lý) đơn khiếu nại
    • Déposer une plainte
      đưa đơn khiếu nại
Related search result for "plainte"
Comments and discussion on the word "plainte"