Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
plaid
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (từ cũ, nghĩa cũ) phiên tòa
  • vụ kiện; vụ cãi cọ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) chăn choàng (của người Ê-cốt)
Related search result for "plaid"
Comments and discussion on the word "plaid"