Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
plafonnement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự đạt mức cao nhất
    • Le plafonnement des prix
      sự đạt mức cao nhất của giá cả
Related search result for "plafonnement"
Comments and discussion on the word "plafonnement"