Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pivotal
/'pivətl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) trụ, (thuộc) ngõng, (thuộc) chốt; làm trụ, làm ngõng, làm chốt
  • (nghĩa bóng) then chốt, mấu chốt, chủ chốt
Related search result for "pivotal"
  • Words pronounced/spelled similarly to "pivotal"
    petal pivotal
Comments and discussion on the word "pivotal"