Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
piratical
/pai'rætik/ Cách viết khác : (piratical) /pai'rætikəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) kẻ cướp biển; (thuộc) kẻ cướp; có tính chất ăn cướp
  • vi phạm quyền tác giả, không xin phép tác giả
    • piratic edition
      lần xuất bản không xin phép tác giả
Related search result for "piratical"
Comments and discussion on the word "piratical"