Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pictograph
/'piktəgrɑ:f/
Jump to user comments
danh từ
  • hình tượng (để diễn đạt)
  • lỗi chữ hình vẽ (của người nguyên thuỷ)
Related search result for "pictograph"
Comments and discussion on the word "pictograph"