Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
physionomiste
Jump to user comments
tính từ
  • giỏi nhớ mặt (một người đã gặp trước đây)
danh từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người giỏi đoán vẻ mặt (mà biết tính tình)
Related search result for "physionomiste"
Comments and discussion on the word "physionomiste"