Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
physical
/'fizikəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) vật chất
    • physical force
      sức mạnh vật chất
  • (thuộc) khoa học tự nhiên; theo quy luật khoa học tự nhiên
    • physical explanations of miracles
      cách giải thích những điều huyền diệu dựa theo khoa học tự nhiên
    • physical geography
      địa lý tự nhiên
  • (thuộc) vật lý; theo vật lý
    • physical experiment
      thí nghiệm vật lý
  • (thuộc) thân thể, (thuộc) cơ thể, của thân thể
    • physical exercises
      thể dục
    • physical strength
      sức mạnh của cơ thể
IDIOMS
  • physical jerks
    • (xem) jerk
Related words
Related search result for "physical"
Comments and discussion on the word "physical"