Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
phraser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (âm nhạc) phân tiết (một điệu nhạc)
nội động từ
  • (âm nhạc) phân tiết
  • nói kiểu cách; viết kiểu cách; huênh hoang
Related search result for "phraser"
Comments and discussion on the word "phraser"