Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
phréatique
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) giếng
    • Nappe phréatique
      (địa lý, địa chất) lớp nước giếng
Related search result for "phréatique"
Comments and discussion on the word "phréatique"