Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
phonology
/fou'nɔlədʤi/
Jump to user comments
danh từ
  • (ngôn ngữ học) âm vị học
  • hệ thống âm vị (của một ngôn ngữ)
Related search result for "phonology"
Comments and discussion on the word "phonology"