Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phong cảnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (H. phong: gió; cảnh: cái hiện ra trước mặt) Khung cảnh tự nhiên: Bước dần theo ngọn tiểu khê, lần xem phong cảnh có bề thanh thanh (K).
Related search result for "phong cảnh"
Comments and discussion on the word "phong cảnh"