Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for phonématique in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
âm vị học
nhơn
sơ lược
dịch âm
ngữ âm học
triệt để
toán học
thâu
nức
lãnh
phứt
siêu toán học
phỏng
dứt khoát
ngữ vị học
sốt ngoại ban
toán lí
chuyển động học
toán pháp
giản lược
như chơi
phân loại học
làm lại
mơ hồ
dong thứ
đởm
gión
phẩn
chơn
doan
thoàn
quau có
ruộm
giào
soán đoạt
phung
phiên âm
nường
siễn
biến âm
niết bàn
nhôi
vưng
hẫng hờ
hấng
gio
giộ
giồng
vi
diễn âm
gành
phừng
đách
vàn
hạp
giủi
đẩu
dong
âm vị
đương
giai
nhớn
quấc
nè
phịt
sựt
nhơm nhở
nuốm
thủa
liên đái
phụng
thồn
khớ
sanh
ngãi
ngứt
nhứt
vừng
vừng
nàn
First
< Previous
1
2
Next >
Last