Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
philosophique
Jump to user comments
tính từ
  • triết lí, quân tử
    • un mépris philosophique de l'argent
      thái độ quân tử khinh tiền tài
  • xem philosophie
Related search result for "philosophique"
Comments and discussion on the word "philosophique"