Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
phase
/feiz/
Jump to user comments
danh từ
  • tuần (trăng...)
  • giai thoại, thời kỳ (phát triển, biến đổi)
  • phương diện, mặt (của vấn đề...)
  • (vật lý); (sinh vật học) pha
ngoại động từ
  • thực hiện (chương trình...) từng giai đoạn
  • (vật lý) làm đồng bộ
IDIOMS
  • to phase out something
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thôi dần dần không dùng cái gì, rút lui dần dần cái gì
Related words
Related search result for "phase"
Comments and discussion on the word "phase"