Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pharmacie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • dược học
    • Docteur en pharmacie
      tiến sĩ dược học
  • cửa hàng dược phẩm, cửa hàng thuốc
  • nghề dược
  • hộp dược phẩm
    • Pharmacie de voyage
      hộp dược phẩm du lịch
Related search result for "pharmacie"
Comments and discussion on the word "pharmacie"