Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phanh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Bộ phận dùng để hãm xe.
  • đg. 1. Mở rộng ra : Phanh áo cho mát. 2. Mổ rồi banh rộng ra : Phanh con gà để lấy cả lòng.
Related search result for "phanh"
Comments and discussion on the word "phanh"