Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
phalangiste
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) tổ chức Pha-lăng (Tây Ban Nha)
danh từ
  • thành viên tổ chức Pha-lăng
  • (sử học) đội viên đội hình chiến đấu
Related search result for "phalangiste"
Comments and discussion on the word "phalangiste"