Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phụng thờ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Thờ một cách tôn kính: Phụng thờ tổ tiên.
Related search result for "phụng thờ"
Comments and discussion on the word "phụng thờ"