Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phụ trương
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (H. phụ: thêm vào; trương: trang giấy) Trang in thêm ngoài số trang thường xuyên của một tờ báo hoặc một tạp chí: Tờ báo hôm nay có một phụ trương về văn nghệ.
Related search result for "phụ trương"
Comments and discussion on the word "phụ trương"