Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
Phật đài
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Bàn thờ Phật: Nén hương đến trước Phật đài (Truyện Kiều)
Related search result for "Phật đài"
Comments and discussion on the word "Phật đài"