Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phương tây
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Tên chung chỉ các nước Tây-âu cùng với một phần Bắc-Mỹ hợp thành tổ chức Bắc Đại tây dương.
Related search result for "phương tây"
Comments and discussion on the word "phương tây"