Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phóng sinh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. Nói người theo Phật giáo đem thả những cầm thú bắt được. 2. Bỏ mặc không trông nom đến: Nhà cửa để phóng sinh.
Related search result for "phóng sinh"
Comments and discussion on the word "phóng sinh"