Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
phón g đại
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Làm to ra nhưng vẫn giữ tỷ lệ: Phóng đại bức ảnh. 2. Làm phồng to cho có vẻ quan trọng: Phóng đại câu chuyện.
Related search result for "phón g đại"
Comments and discussion on the word "phón g đại"