Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phòng thí nghiệm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Phòng, cơ sở có những thiết bị cần thiết để tiến hành thí nghiệm khoa học, nghiên cứu khoa học. Phòng thí nghiệm vật lí.
Related search result for "phòng thí nghiệm"
Comments and discussion on the word "phòng thí nghiệm"