Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
phòng thí nghiệm
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Phòng, cơ sở có những thiết bị cần thiết để tiến hành thí nghiệm khoa học, nghiên cứu khoa học. Phòng thí nghiệm vật lí.
Related search result for
"phòng thí nghiệm"
Words contain
"phòng thí nghiệm"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
phòng
phòng thí nghiệm
lô
Phí Trường Phòng
trắc nghiệm
đề phòng
thực nghiệm
sự nghiệp
quốc phòng
cay nghiệt
more...
Comments and discussion on the word
"phòng thí nghiệm"