Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
phép chia
Jump to user comments
version="1.0"?>
(toán) Một trong bốn phép tính của số học nhờ đó khi người ta có hai số, một gọi là số phải chia, một gọi là số chia, thì ta tìm được một số thứ ba gọi là số thương, sao cho khi nhân với số chia thì lại được số phải chia.
Related search result for
"phép chia"
Words contain
"phép chia"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
chiều
chia
xuôi chiều
rẽ
phép chia
kích thước
số dư
chia lìa
chiều chuộng
dài
more...
Comments and discussion on the word
"phép chia"