Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
phénix
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • chim phượng hoàng (chim thần thoại)
  • (nghĩa bóng) người vô song
  • (thực vật học) như phoenix
Related search result for "phénix"
Comments and discussion on the word "phénix"