Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
phát triển
Jump to user comments
 
  • Develop, expand
    • Phát triển nông nghiệp
      To expand agriculture
    • Phát triển công nghiệp nặng
      To develop heavy indistry
    • Phát triển lực lượng
      To develop one's strength
Related search result for "phát triển"
Comments and discussion on the word "phát triển"