Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
intertidal
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới vùng giữa triều (dải đất ven biển giữa mực triều dâng và mực triều rút)
Comments and discussion on the word "intertidal"