Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phác thảo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Bản viết hay bản vẽ sơ lược những nét chính sửa soạn cho một quyển sách, một bức họa.
Related search result for "phác thảo"
Comments and discussion on the word "phác thảo"