Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pestiféré
Jump to user comments
tính từ
  • mắc dịch hạch; có dịch hạch
    • Pays pestiféré
      xứ có dịch hạch
danh từ giống đực
  • người bị dịch hạch
    • fuir quelqu'un comme un pestiféré
      tránh ai như tránh hủi
Related search result for "pestiféré"
Comments and discussion on the word "pestiféré"