French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- nhân cách, nhân phẩm
- Respecter la personnalité humaine
tôn trọng nhân phẩm con người
- cá tính
- Affirmer sa personnalité
khẳng định cá tính của mình
- nhân vật (quan trọng); nhân sĩ
- Les personnalités de la ville
những nhân vật quan trọng trong thành phố
- (luật học, pháp lý) tư cách pháp nhân
- (từ cũ, nghĩa cũ) lời ám chỉ; lời châm chọc