Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
căn cước
riêng tây
nỗi mình
sát thương
chứng minh thư
hằng đẳng thức
chủ quan
in tay
thân danh
riêng tư
tâm tính
cá nhân
diện kiến
tùy thân
thân
tây
niềm tây
tư
phẩm cách
ảnh hưởng
chan hoà
chung
lịch sử