Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
persister
Jump to user comments
nội động từ
  • kiên trì; khăng khăng
    • Persister dans sa résolution
      kiên trì trong quyết định của mình
    • Persister dans son refus
      khăng khăng từ chối
    • Je persiste à croire que
      tôi vẫn cứ nghĩ rằng
  • vẫn tồn tại, tồn lưu; dai dẳng
    • Fièvre qui persiste
      sốt dai dẳng
Related search result for "persister"
Comments and discussion on the word "persister"